1 | NV.00142 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | NV.00142 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | NV.00143 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | NV.00143 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | NV.00144 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | NV.00144 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | NV.00145 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | NV.00145 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | NV.00146 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | NV.00146 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | NV.00147 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | NV.00147 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | NV.00148 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | NV.00148 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | NV.00149 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỹ, Trần Thị Hà Giang(ch.b), Nguyễn Thị Thui Thuỷ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | NV.00149 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỹ, Trần Thị Hà Giang(ch.b), Nguyễn Thị Thui Thuỷ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | NV.00150 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỹ, Trần Thị Hà Giang(ch.b), Nguyễn Thị Thui Thuỷ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | NV.00150 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỹ, Trần Thị Hà Giang(ch.b), Nguyễn Thị Thui Thuỷ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | NV.00151 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỹ, Trần Thị Hà Giang(ch.b), Nguyễn Thị Thui Thuỷ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | NV.00151 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỹ, Trần Thị Hà Giang(ch.b), Nguyễn Thị Thui Thuỷ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | NV.00152 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách Giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | NV.00152 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách Giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | NV.00153 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách Giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | NV.00153 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách Giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | NV.00154 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách Giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | NV.00154 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách Giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | NV.00155 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Linh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | NV.00155 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Linh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | NV.00156 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Linh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | NV.00156 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Linh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | NV.00157 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Linh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | NV.00157 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Linh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | NV.00158 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | NV.00158 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | NV.00159 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | NV.00159 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | NV.00160 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | NV.00160 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | NV.00161 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | NV.00161 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | NV.00162 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | NV.00162 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | NV.00163 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | NV.00163 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | NV.00164 | Lê Khắc Thành | Tin học 4: Sách giáo viên/ Lê Khắc Thành (tổng ch.b.), Trịnh Đình Thắng (ch.b.), Ngô Thị Tú Quyên... | Đại học Vinh | 2023 |
46 | NV.00164 | Lê Khắc Thành | Tin học 4: Sách giáo viên/ Lê Khắc Thành (tổng ch.b.), Trịnh Đình Thắng (ch.b.), Ngô Thị Tú Quyên... | Đại học Vinh | 2023 |
47 | NV.00165 | Lê Khắc Thành | Tin học 4: Sách giáo viên/ Lê Khắc Thành (tổng ch.b.), Trịnh Đình Thắng (ch.b.), Ngô Thị Tú Quyên... | Đại học Vinh | 2023 |
48 | NV.00165 | Lê Khắc Thành | Tin học 4: Sách giáo viên/ Lê Khắc Thành (tổng ch.b.), Trịnh Đình Thắng (ch.b.), Ngô Thị Tú Quyên... | Đại học Vinh | 2023 |
49 | NV.00166 | Lê Khắc Thành | Tin học 4: Sách giáo viên/ Lê Khắc Thành (tổng ch.b.), Trịnh Đình Thắng (ch.b.), Ngô Thị Tú Quyên... | Đại học Vinh | 2023 |
50 | NV.00166 | Lê Khắc Thành | Tin học 4: Sách giáo viên/ Lê Khắc Thành (tổng ch.b.), Trịnh Đình Thắng (ch.b.), Ngô Thị Tú Quyên... | Đại học Vinh | 2023 |
51 | NV.00167 | Lê Khắc Thành | Tin học 4: Sách giáo viên/ Lê Khắc Thành (tổng ch.b.), Trịnh Đình Thắng (ch.b.), Ngô Thị Tú Quyên... | Đại học Vinh | 2023 |
52 | NV.00167 | Lê Khắc Thành | Tin học 4: Sách giáo viên/ Lê Khắc Thành (tổng ch.b.), Trịnh Đình Thắng (ch.b.), Ngô Thị Tú Quyên... | Đại học Vinh | 2023 |
53 | NV.00168 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | NV.00168 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | NV.00169 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | NV.00169 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | NV.00170 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | NV.00170 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | NV.00171 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | NV.00171 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | NV.00172 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | NV.00172 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | NV.00173 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | NV.00173 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | NV.00174 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | NV.00174 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | NV.00175 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | NV.00175 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |