1 | GK.00184 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK.00184 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00185 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.00185 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GK.00186 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK.00186 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00187 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00187 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00188 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00188 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00189 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương...,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00189 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương...,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00190 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương...,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00190 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương...,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00191 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương...,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00191 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương...,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK.00192 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.00192 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.00193 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00193 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00194 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00194 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00195 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00195 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00196 | | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00196 | | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00197 | | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00197 | | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.00198 | | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00198 | | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.00199 | | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.00199 | | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.00200 | | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK.00200 | | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GK.00201 | | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK.00201 | | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK.00202 | | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK.00202 | | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK.00203 | | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK.00203 | | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK.00204 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.00204 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.00205 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.00205 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.00206 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00206 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00207 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00207 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.00208 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK.00208 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.00209 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.00209 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK.00210 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.00210 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00214 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00214 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00215 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.00215 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.00216 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00216 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00217 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK.00217 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GK.00218 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GK.00218 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK.00219 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
66 | GK.00219 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
67 | GK.00220 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
68 | GK.00220 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
69 | GK.00221 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
70 | GK.00221 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
71 | GK.00222 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GK.00222 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
73 | GK.00223 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
74 | GK.00223 | | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
75 | GK.00224 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GK.00224 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GK.00225 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GK.00225 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | GK.00226 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | GK.00226 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GK.00227 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | GK.00227 | | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | GK.00228 | | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
84 | GK.00228 | | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... | Giáo dục | 2023 |
85 | GK.00229 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh... | Giáo dục | 2022 |
86 | GK.00229 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh... | Giáo dục | 2022 |
87 | GK.00230 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
88 | GK.00230 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
89 | GK.00231 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
90 | GK.00231 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
91 | GK.00232 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
92 | GK.00232 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
93 | GK.00233 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
94 | GK.00233 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
95 | GK.00234 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
96 | GK.00234 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
97 | GK.00235 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
98 | GK.00235 | | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
99 | GK.00236 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
100 | GK.00236 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
101 | GK.00237 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
102 | GK.00237 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
103 | GK.00238 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
104 | GK.00238 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
105 | GK.00239 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
106 | GK.00239 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
107 | GK.00240 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
108 | GK.00240 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
109 | GK.00318 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Thủy (chủ biên), Trần Thanh Sơn... | Giáo dục | 2023 |
110 | GK.00318 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Thủy (chủ biên), Trần Thanh Sơn... | Giáo dục | 2023 |
111 | GK.00319 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
112 | GK.00319 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
113 | GK.00320 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư... | Giáo dục | 2023 |
114 | GK.00320 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư... | Giáo dục | 2023 |
115 | GK.00321 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh (Ch.b), Hà Thị Thư,... | GDVN | 2023 |
116 | GK.00321 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh (Ch.b), Hà Thị Thư,... | GDVN | 2023 |
117 | GK.00322 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 4: Bản in thử/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My | GDVN | 2023 |
118 | GK.00322 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 4: Bản in thử/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My | GDVN | 2023 |
119 | GK.00323 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2023 |
120 | GK.00323 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2023 |
121 | GK.00324 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | GK.00324 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | GK.00325 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Đỗ Viết Hoàng, Trần Đoàn Thanh Ngọc.... Bản 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
124 | GK.00325 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Đỗ Viết Hoàng, Trần Đoàn Thanh Ngọc.... Bản 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | GK.00326 | Quách Tất Kiên | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục | 2023 |
126 | GK.00326 | Quách Tất Kiên | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục | 2023 |
127 | GK.00327 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục | 2023 |
128 | GK.00327 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục | 2023 |
129 | GK.00328 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (Đồng ch.b), Nguyễn Khánh Băng.... | Giáo dục | 2023 |
130 | GK.00328 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (Đồng ch.b), Nguyễn Khánh Băng.... | Giáo dục | 2023 |
131 | GK.9786040351203 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
132 | GK.9786040351203 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |