1 | GK.00055 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00055 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00056 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00056 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00057 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00057 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00058 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.00058 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.00059 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00059 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00060 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
12 | GK.00060 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
13 | GK.00061 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.00061 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.00062 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
16 | GK.00062 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.00063 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00063 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.00064 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
20 | GK.00064 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
21 | GK.00066 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Bùi Mạnh Hùng,Trần Thị Hiền Lương (đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GK.00066 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Bùi Mạnh Hùng,Trần Thị Hiền Lương (đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GK.00067 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Bùi Mạnh Hùng,Trần Thị Hiền Lương (đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.00067 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Bùi Mạnh Hùng,Trần Thị Hiền Lương (đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.00068 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Bùi Mạnh Hùng,Trần Thị Hiền Lương (đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00068 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Bùi Mạnh Hùng,Trần Thị Hiền Lương (đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00069 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
28 | GK.00069 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
29 | GK.00070 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00070 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00071 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.00071 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.00072 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00072 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.00073 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.00073 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.00074 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.00074 | | Toán 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.00075 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
40 | GK.00075 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
41 | GK.00076 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
42 | GK.00076 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
43 | GK.00077 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
44 | GK.00077 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
45 | GK.00078 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
46 | GK.00078 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
47 | GK.00079 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
48 | GK.00079 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
49 | GK.00080 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
50 | GK.00080 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
51 | GK.00081 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
52 | GK.00081 | | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
53 | GK.00082 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
54 | GK.00082 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
55 | GK.00083 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
56 | GK.00083 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
57 | GK.00084 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
58 | GK.00084 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
59 | GK.00085 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
60 | GK.00085 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
61 | GK.00086 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
62 | GK.00086 | | Đạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
63 | GK.00087 | Hoàng Long | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục | 2021 |
64 | GK.00087 | Hoàng Long | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục | 2021 |
65 | GK.00088 | Hoàng Long | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục | 2021 |
66 | GK.00088 | Hoàng Long | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục | 2021 |
67 | GK.00089 | Hoàng Long | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục | 2021 |
68 | GK.00089 | Hoàng Long | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục | 2021 |
69 | GK.00090 | Hoàng Long | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục | 2021 |
70 | GK.00090 | Hoàng Long | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục | 2021 |
71 | GK.00091 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK.00091 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GK.00092 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GK.00092 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GK.00093 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GK.00093 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GK.00094 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GK.00094 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | GK.00095 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
80 | GK.00095 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
81 | GK.00096 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
82 | GK.00096 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
83 | GK.00097 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
84 | GK.00097 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
85 | GK.00098 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
86 | GK.00098 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
87 | GK.00099 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
88 | GK.00099 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
89 | GK.00100 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
90 | GK.00100 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
91 | GK.00101 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
92 | GK.00101 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
93 | GK.00102 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
94 | GK.00102 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
95 | GK.00103 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
96 | GK.00103 | | Hoạt động trải nghiệm 2/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
97 | GK.00104 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
98 | GK.00104 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
99 | GK.00105 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
100 | GK.00105 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
101 | GK.00106 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
102 | GK.00106 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
103 | GK.00107 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
104 | GK.00107 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
105 | GK.00108 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
106 | GK.00108 | | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
107 | GK.00109 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc(ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
108 | GK.00109 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc(ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
109 | GK.00110 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc(ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
110 | GK.00110 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc(ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
111 | GK.00111 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc(ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
112 | GK.00111 | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc(ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
113 | GK.00112 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung-Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2023 |
114 | GK.00112 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung-Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2023 |
115 | GV.00065 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
116 | GV.00065 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |