1 | GK.00001 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00001 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00002 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.00002 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GK.00003 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK.00003 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00004 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00004 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00005 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00005 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00009 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00009 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00010 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
14 | GK.00010 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
15 | GK.00011 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
16 | GK.00011 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
17 | GK.00012 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
18 | GK.00012 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
19 | GK.00013 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GK.00013 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GK.00014 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GK.00014 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | GK.00015 | | Toán 1-Tập một: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Nhà xuất bản giáo dục | 2023 |
24 | GK.00015 | | Toán 1-Tập một: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Nhà xuất bản giáo dục | 2023 |
25 | GK.00016 | | Toán 1-Tập một: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Nhà xuất bản giáo dục | 2023 |
26 | GK.00016 | | Toán 1-Tập một: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Nhà xuất bản giáo dục | 2023 |
27 | GK.00017 | | Toán 1-Tập một: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Nhà xuất bản giáo dục | 2023 |
28 | GK.00017 | | Toán 1-Tập một: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Nhà xuất bản giáo dục | 2023 |
29 | GK.00022 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.00022 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.00024 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.00024 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.00025 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
34 | GK.00025 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
35 | GK.00026 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
36 | GK.00026 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
37 | GK.00027 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
38 | GK.00027 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
39 | GK.00028 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
40 | GK.00028 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
41 | GK.00029 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
42 | GK.00029 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
43 | GK.00030 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Phan Thanh Hà, Đào Thị Hồng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.00030 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Phan Thanh Hà, Đào Thị Hồng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.00031 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Phan Thanh Hà, Đào Thị Hồng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00031 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Phan Thanh Hà, Đào Thị Hồng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00032 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Phan Thanh Hà, Đào Thị Hồng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00032 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên), Phan Thanh Hà, Đào Thị Hồng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.00034 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2024 |
50 | GK.00034 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2024 |
51 | GK.00035 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2024 |
52 | GK.00035 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.000351 | | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2020 |
54 | GK.000351 | | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2020 |
55 | GK.00036 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2024 |
56 | GK.00036 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2024 |
57 | GK.00037 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2021 |
58 | GK.00037 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2021 |
59 | GK.00038 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2021 |
60 | GK.00038 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2021 |
61 | GK.00039 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2021 |
62 | GK.00039 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2021 |
63 | GK.00040 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2021 |
64 | GK.00040 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2021 |
65 | GK.00041 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2024 |
66 | GK.00041 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2024 |
67 | GK.00047 | | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2020 |
68 | GK.00047 | | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2020 |
69 | GK.00048 | | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2020 |
70 | GK.00048 | | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2020 |
71 | GK.00049 | | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2020 |
72 | GK.00049 | | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2020 |
73 | GK.00050 | | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2020 |
74 | GK.00050 | | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2020 |
75 | GK.00051 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
76 | GK.00051 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
77 | GK.00052 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
78 | GK.00052 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
79 | GK.00053 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
80 | GK.00053 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
81 | GK.00054 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2022 |
82 | GK.00054 | | Âm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2022 |
83 | GK.00329 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2020 |
84 | GK.00329 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2020 |
85 | GK.00330 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2020 |
86 | GK.00330 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2020 |
87 | GK.00331 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2020 |
88 | GK.00331 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2020 |
89 | GK.00332 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2020 |
90 | GK.00332 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2020 |
91 | GK.00333 | | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
92 | GK.00333 | | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
93 | GK.00334 | | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
94 | GK.00334 | | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
95 | GK.00335 | | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
96 | GK.00335 | | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
97 | GK.00336 | | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
98 | GK.00336 | | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
99 | GK.00337 | | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
100 | GK.00337 | | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
101 | GK.00338 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2019 |
102 | GK.00338 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2019 |
103 | GK.00339 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2019 |
104 | GK.00339 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2019 |
105 | GK.00340 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2019 |
106 | GK.00340 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2019 |
107 | GK.00341 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2019 |
108 | GK.00341 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2019 |
109 | GK.00342 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2020 |
110 | GK.00342 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2020 |
111 | GK.00343 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2020 |
112 | GK.00343 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2020 |
113 | GK.00344 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2020 |
114 | GK.00344 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2020 |
115 | GK.00345 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2020 |
116 | GK.00345 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2020 |
117 | GK.00346 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2020 |
118 | GK.00346 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2020 |
119 | GK.00347 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2020 |
120 | GK.00347 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2020 |
121 | GK.00348 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2020 |
122 | GK.00348 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2020 |
123 | GK.00349 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2020 |
124 | GK.00349 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2020 |
125 | GK.00350 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2020 |
126 | GK.00350 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2020 |
127 | GK.00352 | | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2020 |
128 | GK.00352 | | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2020 |
129 | GK.00353 | | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2020 |
130 | GK.00353 | | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2020 |
131 | GK.00354 | | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2020 |
132 | GK.00354 | | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2020 |
133 | GK.00355 | | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2020 |
134 | GK.00355 | | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2020 |
135 | GK.00356 | | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2020 |
136 | GK.00356 | | Đạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2020 |
137 | GK.00357 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
138 | GK.00357 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
139 | GK.00358 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
140 | GK.00358 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
141 | GK.00359 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
142 | GK.00359 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
143 | GK.00360 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
144 | GK.00360 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
145 | GK.00361 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
146 | GK.00361 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
147 | GK.00362 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
148 | GK.00362 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
149 | GK.00363 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
150 | GK.00363 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
151 | GK.00364 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
152 | GK.00364 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
153 | GK.00365 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
154 | GK.00365 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
155 | GK.00366 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
156 | GK.00366 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
157 | GK.00367 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
158 | GK.00367 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
159 | GK.00368 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
160 | GK.00368 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |